|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
敌情
![](img/dict/02C013DD.png) | [díqíng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | địch tình; tình hình quân địch。敌人的情况,特指敌人对我方采取行动的情况。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 了解敌情 | | hiểu rõ tình hình quân địch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 侦察敌情 | | thám thính tình hình quân địch; trinh sát địch tình. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 发现敌情 | | phát hiện tình hình quân địch. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 敌情观念(对敌人警惕的观念)。 | | quan niệm cảnh giác đối với quân địch. |
|
|
|
|