Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
敌情


[díqíng]
địch tình; tình hình quân địch。敌人的情况,特指敌人对我方采取行动的情况。
了解敌情
hiểu rõ tình hình quân địch
侦察敌情
thám thính tình hình quân địch; trinh sát địch tình.
发现敌情
phát hiện tình hình quân địch.
敌情观念(对敌人警惕的观念)。
quan niệm cảnh giác đối với quân địch.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.