Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
效益


[xiàoyì]
hiệu quả và lợi ích。效果和利益。
经济效益。
lợi ích kinh tế.
充分发挥水库的效益。
phát huy hết hiệu quả của hồ chứa nước


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.