Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
效益


[xiàoyì]
hiệu quả và lợi ích。效果和利益。
经济效益。
lợi ích kinh tế.
充分发挥水库的效益。
phát huy hết hiệu quả của hồ chứa nước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.