|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
效率
 | [xiàolǜ] | | |  | 1. hiệu suất (máy móc)。机械、电器等工作时,有用功在总功中所占的百分比。 | | |  | 2. hiệu suất; năng suất (làm việc)。单位时间内完成的工作量。 | | |  | 工作效率。 | | | hiệu suất làm việc | | |  | 用机耕比用畜耕效率大得多。 | | | dùng máy móc hiệu suất lớn hơn nhiều so với dùng súc vật |
|
|
|
|