Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
效率


[xiàolǜ]
1. hiệu suất (máy móc)。机械、电器等工作时,有用功在总功中所占的百分比。
2. hiệu suất; năng suất (làm việc)。单位时间内完成的工作量。
工作效率。
hiệu suất làm việc
用机耕比用畜耕效率大得多。
dùng máy móc hiệu suất lớn hơn nhiều so với dùng súc vật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.