Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
效法


[xiàofǎ]
làm theo; noi theo。照着别人的做法去做;学习(别人的长处)。
这种勇于承认错误的精神值得效法。
tinh thần dũng cảm thừa nhận sai lầm đáng được noi theo.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.