|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
效力
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiàolì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dốc sức; đem sức lực phục vụ。效劳。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hiệu lực; tác dụng tốt。事物所产生的有利的作用。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 药的效力很大。 | | tác dụng của thuốc rất lớn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你的话对他没有发生效力。 | | lời nói của bạn không có hiệu lực gì với anh ấy. |
|
|
|
|