|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
效力
| [xiàolì] | | | 1. dốc sức; đem sức lực phục vụ。效劳。 | | | 2. hiệu lực; tác dụng tốt。事物所产生的有利的作用。 | | | 药的效力很大。 | | tác dụng của thuốc rất lớn. | | | 你的话对他没有发生效力。 | | lời nói của bạn không có hiệu lực gì với anh ấy. |
|
|
|
|