Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
故障


[gùzhàng]
trục trặc; hỏng hóc; vướng mắc; cản trở; sự cố (máy móc)。(机械、仪器等)发生的不能顺利运转的情况;毛病2.。
发生故障
xảy ra sự cố
排除故障
loại bỏ hỏng hóc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.