|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
故意
| [gùyì] | | | cố ý; cố tình。有意识地(那样做)。 | | | 他故意把声音提高,好引起大家的注意。 | | anh ấy cố ý nói thật to để mọi người chú ý. | | | 他不是故意不理你,是没看见你。 | | không phải anh ấy cố tình phớt lờ anh, mà là không nhìn thấy anh đấy. | | | 对不起,我不是故意的。 | | xin lỗi, không phải tôi cố tình. |
|
|
|
|