Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
故意


[gùyì]
cố ý; cố tình。有意识地(那样做)。
他故意把声音提高,好引起大家的注意。
anh ấy cố ý nói thật to để mọi người chú ý.
他不是故意不理你,是没看见你。
không phải anh ấy cố tình phớt lờ anh, mà là không nhìn thấy anh đấy.
对不起,我不是故意的。
xin lỗi, không phải tôi cố tình.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.