|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
故事
| [gùshì] | | | lề thói lâu nay; chế độ làm việc cũ; lệ cũ。旧日的行事制度;例行的事。 | | | 虚应故事 | | ứng phó chiếu lệ cho qua chuyện | | | 举行故事(按照老规矩敷衍塞责)。 | | làm theo lệ cũ | | [gù·shi] | | | 1. truyện; câu chuyện。真实的或虚构的用做讲述对象的事情,有连贯性,富吸引力,能感染人。 | | | 神话故事。 | | truyện thần thoại. | | | 民间故事。 | | truyện dân gian. | | | 2. tình tiết; cốt truyện。文艺作品中用来体现主体的情节。 |
|
|
|
|