Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
政策


[zhèngcè]
chính sách。国家或政党为实现一定历史时期的路线而制定的行动准则。
民族政策
chính sách dân tộc
按政策办事
làm việc theo chính sách.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.