Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
政权


[zhèngquán]
1. chính quyền。政治上的统治权利,是阶级专政的工具。
人民民主政权。
Chính quyền dân chủ nhân dân
2. cơ quan chính quyền; bộ máy hành chính; cơ quan hành chính。指政权机关。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.