Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
政变


[zhèngbiàn]
chính biến; đảo chính。统治集团内部一部分人采取军事或政治手段造成的国家政权的突然变更。
发动政变
phát động chính biến; đảo chính.
宫廷政变
chính biến cung đình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.