Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
放行


[fàngxíng]
cho đi; cho qua; cho phép qua; bật đèn xanh (trạm gác, hải quan)。(岗哨、海关等)准许通过。
免税放行
miễn thuế cho qua



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.