Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
放行


[fàngxíng]
cho đi; cho qua; cho phép qua; bật đèn xanh (trạm gác, hải quan)。(岗哨、海关等)准许通过。
免税放行
miễn thuế cho qua


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.