|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
放肆
 | [fàngsì] | | |  | suồng sã; láo xược; càn rỡ。(言行)轻率任意,毫无顾忌。 | | |  | 说话注意点,不要太放肆。 | | | nói chuyện nên chú ý một chút, không nên suồng sã quá. | | |  | 这孩子太放肆了。 | | | thằng bé này láo thật. | | |  | 放肆的态度。 | | | thái độ suồng sã. | | |  | 放肆的行为。 | | | quen thói láo xược. |
|
|
|
|