Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
放肆


[fàngsì]
suồng sã; láo xược; càn rỡ。(言行)轻率任意,毫无顾忌。
说话注意点,不要太放肆。
nói chuyện nên chú ý một chút, không nên suồng sã quá.
这孩子太放肆了。
thằng bé này láo thật.
放肆的态度。
thái độ suồng sã.
放肆的行为。
quen thói láo xược.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.