Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
放羊


[fàngyáng]
1. chăn dê; chăn cừu。把羊赶到野外吃草。
2. bỏ mặc; thả lỏng; buông lơi。比喻不加管理,任其自由行动。
老师没来上课,学生只好放羊。
thầy giáo không lên lớp, học sinh được tự do.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.