Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
放纵


[fàngzòng]
1. phóng túng; phóng đãng; buông thả。纵容;不加约束。
放纵不管
bỏ mặc; mặc kệ.
2. vô lễ; sàm sỡ; hỗn láo。不守规矩;没有礼貌。
骄奢放纵
kiêu căng hỗn láo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.