Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
放空炮


[fàngkōngpào]
nói suông; nói không không; lời nói trống rỗng。比喻说空话,说了不能兑现。
要说到做到,不能放空炮。
nói được làm được, không thể nói suông.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.