Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
放空炮


[fàngkōngpào]
nói suông; nói không không; lời nói trống rỗng。比喻说空话,说了不能兑现。
要说到做到,不能放空炮。
nói được làm được, không thể nói suông.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.