Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
放电


[fàngdiàn]
1. phóng điện。带电体的电荷消失而趋于中性。闪电就是自然界的放电现象。
2. phát điện (bình ắc-quy, pin)。电池等释放电能。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.