Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
放炮


[fàngpào]
1. nã pháo; bắn pháo。使炮弹发射出去。
2. đốt pháo。点燃引火线,使爆竹爆炸。
3. nổ; nổ mìn。用火药爆破岩石、矿石等。
放炮开山
nổ mìn phá núi
4. nổ; nổ toạc。密闭的物体爆裂。
车胎放炮
bánh xe nổ rồi; nổ lốp rồi.
5. dập tơi bời; mắng té tát; chỉ trích。比喻发表激烈抨击的言论。
发言要慎重,不能乱放炮。
phát biểu nên thận trọng, không nên chỉ trích bậy bạ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.