Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
放火


[fànghuǒ]
1. đốt; phóng hoả (cố ý)。有意破坏,引火烧毁房屋、粮草、森林等。
放火烧掉敌人的据点。
phóng hoả đốt cháy đồn giặc.
2. kích động bạo loạn; xúi giục làm loạn。比喻煽动或发动骚乱事件。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.