|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
放松
 | [fàngsòng] | | |  | thả lỏng; buông lơi; buông lỏng; nới lỏng; lơi ra; lơi lỏng; lơ là。对事物的注意或控制由紧变松。 | | |  | 放松警惕 | | | lơi lỏng cảnh giác | | |  | 放松肌肉 | | | thả lỏng cơ bắp | | |  | 放松学习,就会落后。 | | | lơ là trong học tập, sẽ lạc hậu ngay. |
|
|
|
|