|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
放松
![](img/dict/02C013DD.png) | [fàngsòng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thả lỏng; buông lơi; buông lỏng; nới lỏng; lơi ra; lơi lỏng; lơ là。对事物的注意或控制由紧变松。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 放松警惕 | | lơi lỏng cảnh giác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 放松肌肉 | | thả lỏng cơ bắp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 放松学习,就会落后。 | | lơ là trong học tập, sẽ lạc hậu ngay. |
|
|
|
|