Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
放松


[fàngsòng]
thả lỏng; buông lơi; buông lỏng; nới lỏng; lơi ra; lơi lỏng; lơ là。对事物的注意或控制由紧变松。
放松警惕
lơi lỏng cảnh giác
放松肌肉
thả lỏng cơ bắp
放松学习,就会落后。
lơ là trong học tập, sẽ lạc hậu ngay.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.