Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
放晴


[fàngqíng]
trong; tạnh; trời quang mây tạnh; sáng lại (sau cơn mưa)。阴雨后转晴。
天已放晴人们忙着晒衣服。
trời trong lại mọi người vội vàng mang quần áo ra phơi.
等放了晴再走。
đợi trời tạnh hãy đi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.