Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
放映


[fàngyìng]
chiếu phim; chiếu bóng。利用强光装置把图片或影片上的形象照射在幕上或墙上。一般指电影放映。
今天电影院放映"青春之歌"。
hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "bài ca tuổi trẻ".


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.