|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
放手
| [fàngshǒu] | | | 1. buông tay; thả tay。松开握住物体的手;放开手。 | | | 他一放手,笔记本就掉了。 | | anh ấy vừa buông tay, sổ ghi chép mất tiêu. | | | 2. phóng tay; mạnh tay。比喻解除顾虑或限制。 | | | 放手发动群众 | | mạnh tay phát động quần chúng. |
|
|
|
|