Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
放手


[fàngshǒu]
1. buông tay; thả tay。松开握住物体的手;放开手。
他一放手,笔记本就掉了。
anh ấy vừa buông tay, sổ ghi chép mất tiêu.
2. phóng tay; mạnh tay。比喻解除顾虑或限制。
放手发动群众
mạnh tay phát động quần chúng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.