Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
放慢


[fàngmàn]
1. chậm lại; làm chậm lại。使速度或速率由快变慢。
2. kéo dài; chơi chậm lại。由拖延或似乎拖延而慢下来。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.