Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
放心


[fàngxīn]
yên tâm; yên lòng; yên bụng。心情安定,没有忧虑和牵挂。
你只管放心,出不了错。
anh hãy yên tâm, không xảy ra việc gì đâu.
看到一切都安排好了,他才放了心。
nhìn thấy mọi việc đều xếp đặt xong, anh ấy mới yên tâm.
这件事情如果你能帮忙,那我就放心了。
nếu anh giúp tôi việc này thì tôi rất yên tâm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.