|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
放弃
| [fàngqì] | | | vứt bỏ; vứt đi; bỏ đi; bỏ (quyền lợi, chủ trương, ý kiến vốn có.)。丢掉(原有的权利、主张、意见等)。 | | | 放弃阵地 | | bỏ trận địa | | | 工作离不开,他只好放弃了这次进修的机会。 | | không thể bỏ công việc, anh ấy đành phải bỏ đi cơ hội bồi dưỡng lần này. |
|
|
|
|