Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
放弃


[fàngqì]
vứt bỏ; vứt đi; bỏ đi; bỏ (quyền lợi, chủ trương, ý kiến vốn có.)。丢掉(原有的权利、主张、意见等)。
放弃阵地
bỏ trận địa
工作离不开,他只好放弃了这次进修的机会。
không thể bỏ công việc, anh ấy đành phải bỏ đi cơ hội bồi dưỡng lần này.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.