Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
放射性


[fàngshèxìng]
1. tính phóng xạ; năng lực phóng xạ。某些元素(如镭、铀等)的不稳定的原子核自发地放出射线而衰变成另外的元素的性质。
2. lan truyền。医学上指由一个痛点向周围扩散的现象。
放射性影响
ảnh hưởng lan truyền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.