Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
放射


[fàngshè]
phóng xạ; phóng ra; phát ra。由一点向四外射出。
放射形
hình rẻ quạt
太阳放射出耀眼的光芒。
mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.