Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
放宽


[fàngkuān]
mở rộng; nới。使要求、标准等由严变宽。
放宽尺度
nới tiêu chuẩn
入学年龄限制适当放宽。
nới rộng độ tuổi nhập học thích hợp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.