Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
放大


[fàngdà]
phóng đại; phóng to; làm to ra; khuếch đại。使图像、声音、功能等变大。
放大镜
kính lúp; kính phóng đại.
放大器
máy khuếch đại
放大照片
phóng đại hình ảnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.