|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
放养
 | [fàngyǎng] | | |  | nuôi thả; thả nuôi (thả xuống nước nuôi)。把鱼虾、白蜡虫、柞蚕或水浮莲、红萍等有经济价值的动植物放到一定的地方使它们生长繁殖。 | | |  | 放养草鱼 | | | thả nuôi cá trắm cỏ | | |  | 放养海带 | | | thả nuôi rong biển | | |  | 这个池塘放养很多鱼。 | | | ao này nuôi rất nhiều cá. |
|
|
|
|