Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
放养


[fàngyǎng]
nuôi thả; thả nuôi (thả xuống nước nuôi)。把鱼虾、白蜡虫、柞蚕或水浮莲、红萍等有经济价值的动植物放到一定的地方使它们生长繁殖。
放养草鱼
thả nuôi cá trắm cỏ
放养海带
thả nuôi rong biển
这个池塘放养很多鱼。
ao này nuôi rất nhiều cá.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.