Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
放假


[fàngjià]
nghỉ; nghỉ định kỳ。在规定的日期停止工作或学习。
放了三天假。
nghỉ ba ngày
国庆节放假两天。
lễ quốc khánh nghỉ hai ngày


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.