Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
放任


[fàngrèn]
mặc kệ; bỏ mặc; thả lỏng; buông trôi; không can thiệp。听其自然,不加约束或干涉。
放任自流
mặc kệ; cứ để tự nhiên.
对错误的行为不能放任不管。
đối với những sai lầm không thể bỏ mặc không quản lý.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.