|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
放任
 | [fàngrèn] | | |  | mặc kệ; bỏ mặc; thả lỏng; buông trôi; không can thiệp。听其自然,不加约束或干涉。 | | |  | 放任自流 | | | mặc kệ; cứ để tự nhiên. | | |  | 对错误的行为不能放任不管。 | | | đối với những sai lầm không thể bỏ mặc không quản lý. |
|
|
|
|