|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
放任
![](img/dict/02C013DD.png) | [fàngrèn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mặc kệ; bỏ mặc; thả lỏng; buông trôi; không can thiệp。听其自然,不加约束或干涉。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 放任自流 | | mặc kệ; cứ để tự nhiên. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 对错误的行为不能放任不管。 | | đối với những sai lầm không thể bỏ mặc không quản lý. |
|
|
|
|