|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
攻读
 | [gōngdú] | | |  | ra sức học hành; ra công học hành; ra công nghiên cứu; nỗ lực nghiên cứu; siêng năng học tập。努力读书或钻研某一门学问。 | | |  | 攻读博士学位 | | | nỗ lực học tập học vị tiến sĩ | | |  | 攻读中医经典 | | | ra công nghiên cứu kinh điển Đông y. |
|
|
|
|