Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
攻读


[gōngdú]
ra sức học hành; ra công học hành; ra công nghiên cứu; nỗ lực nghiên cứu; siêng năng học tập。努力读书或钻研某一门学问。
攻读博士学位
nỗ lực học tập học vị tiến sĩ
攻读中医经典
ra công nghiên cứu kinh điển Đông y.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.