Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
攻心


[gōngxīn]
1. tâm lý chiến; đánh vào mặt tư tưởng。从精神上或心理上瓦解对方。
攻心战术
chiến thuật tâm lý chiến
2. công tâm (vì đau khổ phẫn nộ mà hôn mê là nộ khí công tâm, vì bị thương bị bỏng nguy đến tính mạng mà hôn mê là hoả khí công tâm hoặc độc khí công tâm, cách gọi của Đông y)。俗称因悲痛、愤怒而神志昏迷为'怒气攻心',因浑身 溃烂或烧伤而发生生命危险为'毒气攻心'或'火气攻心'。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.