|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
攻坚
 | [gōngjiān] | | |  | 1. công kiên; công thành; công đồn (tiến đánh công sự kiên cố của địch)。攻打敌人的坚固防御工事。 | | |  | 攻坚战 | | | đánh công sự kiên cố của địch; trận công kiên | | |  | 2. hạ lô-cốt; giải quyết vấn đề khó khăn nhất。比喻努力解决某项任务中最困难的问题。 |
|
|
|
|