Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
攻坚


[gōngjiān]
1. công kiên; công thành; công đồn (tiến đánh công sự kiên cố của địch)。攻打敌人的坚固防御工事。
攻坚战
đánh công sự kiên cố của địch; trận công kiên
2. hạ lô-cốt; giải quyết vấn đề khó khăn nhất。比喻努力解决某项任务中最困难的问题。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.