|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
攻坚
![](img/dict/02C013DD.png) | [gōngjiān] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. công kiên; công thành; công đồn (tiến đánh công sự kiên cố của địch)。攻打敌人的坚固防御工事。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 攻坚战 | | đánh công sự kiên cố của địch; trận công kiên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hạ lô-cốt; giải quyết vấn đề khó khăn nhất。比喻努力解决某项任务中最困难的问题。 |
|
|
|
|