|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
攻势
| [gōngshì] | | | thế tiến công; thế công; đợt tấn công; thế tấn công。向敌方进攻的行动或形势。 | | | 冬季攻势 | | thế tiến công mùa đông. | | | 采取攻势 | | chọn thế tiến công | | | 这次足球比赛,客队的攻势非常猛烈。 | | trận đấu bóng đá này, thế tiến công của đội khách vô cùng mãnh liệt. |
|
|
|
|