Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
攻势


[gōngshì]
thế tiến công; thế công; đợt tấn công; thế tấn công。向敌方进攻的行动或形势。
冬季攻势
thế tiến công mùa đông.
采取攻势
chọn thế tiến công
这次足球比赛,客队的攻势非常猛烈。
trận đấu bóng đá này, thế tiến công của đội khách vô cùng mãnh liệt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.