Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
攻击


[gōngjī]
1. tiến công; tiến đánh; đánh; công kích; tấn công。进攻。
发动攻击
phát động tiến công
攻击敌人阵地
tiến công vào trận địa địch.
总攻击
tổng tấn công; tổng công kích.
2. chỉ trích; đả kích; công kích。恶意指摘。
进行人身攻击
tiến hành công kích cá nhân.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.