|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
攻关
| [gōngguān] | | | khắc phục khó khăn (trong khoa học kỹ thuật)。攻打关口,比喻努力突破科学、技术等方面的难点。 | | | 刻苦钻研,立志攻关。 | | chịu khó nghiên cứu, quyết khắc phục khó khăn trong nghiên cứu khoa học và kỹ thuật. |
|
|
|
|