Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
攻关


[gōngguān]
khắc phục khó khăn (trong khoa học kỹ thuật)。攻打关口,比喻努力突破科学、技术等方面的难点。
刻苦钻研,立志攻关。
chịu khó nghiên cứu, quyết khắc phục khó khăn trong nghiên cứu khoa học và kỹ thuật.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.