Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
攻克


[gōngkè]
đánh hạ; đánh chiếm; hạ được (cứ điểm của địch)。攻下(敌人的据点)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.