 | [gōng] |
 | Bộ: 攴 (攵) - Phộc |
 | Số nét: 7 |
 | Hán Việt: CÔNG |
| |  | 1. đánh; tấn công; tiến đánh; công。攻打;进攻(跟'守'相对)。 |
| |  | 围攻 |
| | vây đánh |
| |  | 攻城 |
| | công thành; vây thành |
| |  | 能攻能守 |
| | có thể đánh có thể thủ |
| |  | 攻下敌人的桥头堡 |
| | hạ được lô cốt đầu cầu của địch. |
| |  | 2. công kích; chỉ trích; phản đối。对别人的过失、错误进行指责或对别人的议论进行驳斥。 |
| |  | 群起而攻之。 |
| | mọi người cùng công kích nó |
| |  | 3. nghiên cứu; học tập。致力研究;学习。 |
| |  | 他是专攻地质学的。 |
| | anh ấy chuyên nghiên cứu địa chất học. |
 | Từ ghép: |
| |  | 攻城略地 ; 攻错 ; 攻打 ; 攻读 ; 攻关 ; 攻击 ; 攻歼 ; 攻坚 ; 攻坚战 ; 攻讦 ; 攻克 ; 攻破 ; 攻其不备 ; 攻取 ; 攻势 ; 攻守同盟 ; 攻陷 ; 攻心 ; 攻占 |