![](img/dict/02C013DD.png) | [gōng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 攴 (攵) - Phộc |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CÔNG |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đánh; tấn công; tiến đánh; công。攻打;进攻(跟'守'相对)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 围攻 |
| vây đánh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 攻城 |
| công thành; vây thành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 能攻能守 |
| có thể đánh có thể thủ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 攻下敌人的桥头堡 |
| hạ được lô cốt đầu cầu của địch. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. công kích; chỉ trích; phản đối。对别人的过失、错误进行指责或对别人的议论进行驳斥。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 群起而攻之。 |
| mọi người cùng công kích nó |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nghiên cứu; học tập。致力研究;学习。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他是专攻地质学的。 |
| anh ấy chuyên nghiên cứu địa chất học. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 攻城略地 ; 攻错 ; 攻打 ; 攻读 ; 攻关 ; 攻击 ; 攻歼 ; 攻坚 ; 攻坚战 ; 攻讦 ; 攻克 ; 攻破 ; 攻其不备 ; 攻取 ; 攻势 ; 攻守同盟 ; 攻陷 ; 攻心 ; 攻占 |