Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
改革


[gǎigé]
cải cách; cải tiến; đổi mới; cách tân。把事物中旧的不合理的部分改成新的、能适应客观情况的。
技术改革
cải cách kỹ thuật
文字改革
cải cách văn tự
改革经济管理体制。
cải cách thể chế quản lý kinh tế.
土地改革
cải cách ruộng đất.
工具改革
cải tiến công cụ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.