|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
改道
| [gǎidào] | | | 1. thay đổi tuyến đường; đổi tuyến; thay đổi đường đi。改变行走的路线。 | | | 此处翻修马路,车辆必须改道行驶。 | | chỗ này đang sửa đường, xe phải đổi tuyến chạy. | | | 2. đổi dòng; thay đổi dòng chảy。(河流)改变经过的路线。 | | | 黄河改道 | | thay đổi dòng chảy sông Hoàng hà. |
|
|
|
|