Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
改道


[gǎidào]
1. thay đổi tuyến đường; đổi tuyến; thay đổi đường đi。改变行走的路线。
此处翻修马路,车辆必须改道行驶。
chỗ này đang sửa đường, xe phải đổi tuyến chạy.
2. đổi dòng; thay đổi dòng chảy。(河流)改变经过的路线。
黄河改道
thay đổi dòng chảy sông Hoàng hà.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.