Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
改选


[gǎixuǎn]
bầu lại。当选人任期届满或在任期中由于其他原因而重新选举。
改选工会委员。
bầu lại uỷ viên công đoàn.
委员会每年改选一次。
ban chấp hành mỗi năm được bầu lại một lần.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.