Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
改过自新


[gǎiguò zìxīn]
1. hối cải để làm người mới; sửa sai; tự đổi mới。改正自己的错误,走上自新的道路。
2. thay đổi triệt để; thay đổi hoàn toàn。彻底改变。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.