Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
改过


[gǎiguò]
sửa sai; sửa lỗi; hối cải; sửa chữa khuyết điểm; sửa chữa sai lầm。改正过失或错误。
改过自新
sửa sai; hối cải để làm người mới.
勇于改过
dũng cảm sửa sai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.