|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
改观
| [gǎiguān] | | | đổi mới; thay đổi bộ mặt; thay đổi hẳn。改变原来的样子,出现新的面目。 | | | 这一带防风林长起来,沙漠的面貌就要大大改观。 | | cánh rừng chắn gió này lớn lên, bộ mặt của sa mạc sẽ thay đổi hẳn. | | | 世界的面貌已大大改观。 | | bộ mặt thế giới đã đổi mới rất nhiều. |
|
|
|
|