Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
改观


[gǎiguān]
đổi mới; thay đổi bộ mặt; thay đổi hẳn。改变原来的样子,出现新的面目。
这一带防风林长起来,沙漠的面貌就要大大改观。
cánh rừng chắn gió này lớn lên, bộ mặt của sa mạc sẽ thay đổi hẳn.
世界的面貌已大大改观。
bộ mặt thế giới đã đổi mới rất nhiều.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.