Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
改装


[gǎizhuāng]
1. cải trang。改变装束。
她这一改装,几乎让人认不出来了。
chị ấy cải trang lần này, hầu như mọi người không nhận ra.
2. thay đổi bao bì。改变包装。
商品改装
thay đổi bao bì hàng hoá.
3. lắp lại。改变原来的装置。
为了保证安全,已经将高压保险器改装过了。
để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.