|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
改装
| [gǎizhuāng] | | | 1. cải trang。改变装束。 | | | 她这一改装,几乎让人认不出来了。 | | chị ấy cải trang lần này, hầu như mọi người không nhận ra. | | | 2. thay đổi bao bì。改变包装。 | | | 商品改装 | | thay đổi bao bì hàng hoá. | | | 3. lắp lại。改变原来的装置。 | | | 为了保证安全,已经将高压保险器改装过了。 | | để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi. |
|
|
|
|