Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
改行


[gǎiháng]
đổi nghề; chuyển nghề。放弃原来的行业,从事新的行业。
张大夫已经改行当老师了。
bác sĩ Trương đã chuyển nghề làm thầy giáo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.