Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
改行


[gǎiháng]
đổi nghề; chuyển nghề。放弃原来的行业,从事新的行业。
张大夫已经改行当老师了。
bác sĩ Trương đã chuyển nghề làm thầy giáo.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.