Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
改良主义


[gǎiliángzhǔyì]
chủ nghĩa cải lương; chủ nghĩa cải cách (khuynh hướng chủ trương biến đổi xã hội bằng cải cách, không động chạm đến nền tảng của chế độ cũ bất hợp lý.)。反对从根本上推翻不合理的社会制度,主张在原有社会制度的基础上加以改善的思想。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.