|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
改良主义
![](img/dict/02C013DD.png) | [gǎiliángzhǔyì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chủ nghĩa cải lương; chủ nghĩa cải cách (khuynh hướng chủ trương biến đổi xã hội bằng cải cách, không động chạm đến nền tảng của chế độ cũ bất hợp lý.)。反对从根本上推翻不合理的社会制度,主张在原有社会制度的基础上加以改善的思想。 |
|
|
|
|